ちらりズム
☆ Danh từ
The art of giving a brief glimpse of something (e.g. one's underwear)

ちらりズム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちらりズム
イズム ズム
chủ nghĩa; hệ thống
ちらり ちらり
thoáng qua (thoáng qua, liếc mắt, v.v.)
here and there, now and then, twos and threes, sparsely
lướt nhanh; thoáng qua.
bits and pieces, frizzily (as in perm)
ちらりと見る ちらりとみる
liếc.
ちちり星 ちちりぼし
sao tinh (trong 28 ngôi sao trong 7 chòm sao có thực trên bầu trời.)
ちらちら チラチラ チラッチラッ
lả tả; chao đảo; tơi tả