乱離
らり らんり「LOẠN LI」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と, danh từ sở hữu cách thêm の
Dispersed (of citizens in a war-torn country, etc.)

乱離 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱離
乱離骨灰 らりこっぱい
being scattered in all directions, being broken up and dispersed
乱 らん
loạn; hỗn loạn; nổi loạn; rối ren
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ
離 り
li, tách rời
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
乱逆 らんぎゃく らんげき
nổi loạn