堀散らす
Đào bới lung tung; đào bới lộn xộn

Bảng chia động từ của 堀散らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 堀散らす/ほりちらすす |
Quá khứ (た) | 堀散らした |
Phủ định (未然) | 堀散らさない |
Lịch sự (丁寧) | 堀散らします |
te (て) | 堀散らして |
Khả năng (可能) | 堀散らせる |
Thụ động (受身) | 堀散らされる |
Sai khiến (使役) | 堀散らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 堀散らす |
Điều kiện (条件) | 堀散らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 堀散らせ |
Ý chí (意向) | 堀散らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 堀散らすな |
ほりちらす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほりちらす
堀散らす
ほりちらす
đào bới lung tung
ほりちらす
dig up messily
Các từ liên quan tới ほりちらす
ちらほら ちらほら
đó đây; thỉnh thoảng; hai ba cái một lúc.
here and there, now and then, twos and threes, sparsely
ちらり ちらり
thoáng qua (thoáng qua, liếc mắt, v.v.)
取り散らす とりちらす
để rải rắc quanh
切り散らす きりちらす
cắt xén lộn xộn
bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen, xương tàn, tro tàn ; cơ thể con người, con người, tiền mặt, bite dust and heat, gánh nặng của cuộc đấu tranh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai, chết, về với cát bụi, tức giận bỏ đi, nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai, loè ai, rắc (bụi, phấn...), quét bụi, phủi bụi, làm bụi, tắm đất, vầy đất (gà, chim...), quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế, lừa bịp, jacket
齧り散らす かじりちらす
gặm và vung vãi ra xung quanh; làm nhiều việc mà chẳng kết thúc cái nào
chỗ để chân; chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn