Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取り鍋
とりなべ
pouring ladle
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ちり鍋 ちりなべ
lẩu cá tuyết
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
鍋 なべ
chõ
「THỦ OA」
Đăng nhập để xem giải thích