Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
片持ち梁 かたもちばり
cantilever
梁 はり りょう
Thanh dầm
ちりとり
cái hót rác
ちりとり鍋 ちりとりなべ
nồi lẩu hình chữ nhật
早とちり はやとちり
vội vàng đưa ra kết luận
ちんとり
cái ky hốt rác.
ちらりと
lướt nhanh; thoáng qua.
とりうち
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin