しゃくやにん
Người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
Người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô, người bán buôn phim ảnh

しゃくやにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃくやにん
しゃくやにん
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền.
借家人
しゃくやにん しゃっかにん しゃくやじん
người thuê nhà đất