Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちんどんどん
tiếng trống
ちんどん屋 ちんどんや
những người vừa chơi nhạc vừa quảng cáo bán hàng rong (thời Minh Trị)
どんど とんど
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
coveting
trì độn, đần độn, không nhanh trí
どんちゃん騒ぎ どんちゃんさわぎ
dịp hội hè đình đám; cuộc đi chơi sôi nổi vui vẻ.
earth-shaking
lưỡi gà