Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はって行く はっていく
trườn, bò
切っての きっての
... (của) mọi thứ
はなはだもって
quá chừng, cực kỳ
にあっては にあって
trong trường hợp của; đối với; trong hoàn cảnh...
発展する はってん はってんする
hưng phát
発展 はってん
sự phát triển
はて はてな
Gửi tôi !, Chúc bạn vui vẻ!
はやまって
in one's hurry