Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はって行く はっていく
trườn, bò
切っての きっての
... (của) mọi thứ
にあっては にあって
in, on, at, during, in the condition of
はて はてな
Gửi tôi !, Chúc bạn vui vẻ!
地の果て ちのはて
chấm dứt (của) trái đất
早まって はやまって
trong sự vội vàng (của) ai đó
果ては はては
cuối cùng; ở trên (của) cái đó
はなはだもって
quá chừng, cực kỳ