ついでに...する
Nhân tiện.
ついでに...する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ついでに...する
袖にする そでにする
phớt lờ, lạnh lùng
既に すでに すんでに
đã; đã muộn; đã rồi.
塁に出る るいにでる
đi đến cơ sở, căn cứ; để có được cơ sở
ついになる ついになる
bắt cặp với ai, ghép cặp với ai
trùng nhau, xảy ra đồng thời, kết hợp lại, góp vào, đồng ý, tán thành, nhất trí, đồng quy
泥酔する でいすい でいすいする
đắm say.
世に出る よにでる せにでる
chào đời.
序でに ついでに
nhân tiện; tiện thể