後で通報する
あとでつうほうする
Báo sau.

後で通報する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後で通報する
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
通報する つうほうする
báo tin
後報 こうほう
báo cáo mới đây; báo cáo gần đây nhất; thông tin thêm nữa
通報 つうほう
tín.
通報は・・・である つうほうは・・・である
báo là.
情報通 じょうほうつう
việc hiểu biết rõ; việc am hiểu; người hiểu biết rõ; người am hiểu (về một lĩnh vực nào đó)
通報者 つうほうしゃ
phiên dịch viên