放埓
ほうらつ「PHÓNG」
☆ Tính từ đuôi な
Phóng túng, bừa bãi; dâm loạn
Phóng túng về niêm luật (thơ); tuỳ tiện về ngữ pháp

ほうらつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうらつ
放埓
ほうらつ
Phóng túng, bừa bãi
放埒
ほうらつ
phóng túng,phóng đãng
ほうらつ
phóng túng, bừa bâi
Các từ liên quan tới ほうらつ
sự bê tha, sự đam mê lạc thú
sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)
phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, sự hành hung, sự bạo hành, lấy gậy ông đập lưng ông
sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra, bức xạ
sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả, cái gồm vào, cái kể vào, thể vùi
うつらうつら うつらうつら
lơ mơ, gật đầu
vật bức xạ, lò sưởi, lá toả nhiệt; cái bức xạ