放り上げる
Ném mạnh lên trên

Bảng chia động từ của 放り上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放り上げる/ほうりあげるる |
Quá khứ (た) | 放り上げた |
Phủ định (未然) | 放り上げない |
Lịch sự (丁寧) | 放り上げます |
te (て) | 放り上げて |
Khả năng (可能) | 放り上げられる |
Thụ động (受身) | 放り上げられる |
Sai khiến (使役) | 放り上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放り上げられる |
Điều kiện (条件) | 放り上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放り上げいろ |
Ý chí (意向) | 放り上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放り上げるな |
ほうりあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうりあげる
放り上げる
ほうりあげる
ném mạnh lên trên
ほうりあげる
hurl up
Các từ liên quan tới ほうりあげる
chạm nổi, rập nổ, làm nổi
彫り上げる ほりあげる
chạm nổi, rập nổ, làm nổi
hướng về,xoá,đào đúng mạch dầu,cuộc bãi công,nhằm vào,dỡ,tấn công,bật cháy,gây ấn tượng,đề ra,hạ (cờ,home,mẻ đúc,gạch bỏ,đánh,bớt đi,đào đúng (mạch dầu,giật (cá,sự phất,đình,bãi công,phất,làm quen,chặt đứt,dumb,sự đột nhiên dò đúng,bãi,dò đúng,thình lình làm cho,lao vụt đi,đánh trả lại,đâm vào,đưa vào,đâm rễ,đi về phía,đầu hàng,nghĩ ra,gõ,nảy ra một ý kiến,kinh ngạc...) thình lình,đình công,hạ cờ đầu hàng,que gạt (dấu,iron,đớp mồi,lấy,tới,đúc,đập,đi trở lại,đi vào,làm thăng bằng,đánh ngã,bỏ,đến,đập vào,làm ăn phát đạt,điểm,cắn câu,chiếu sáng,xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý,sự xuất kích,gạt,tính lấy,buồm),thùng đong thóc),xuyên qua,gây (sợ hãi,thấm qua,gạch đi,bắt đầu cử một bản nhạc,cuộc đình công,xoá bỏ,khi câu),dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao,nhằm đánh,mạch mỏ...),đánh vào,hạ cờ,làm cho phải chú ý,cất tiếng hát
げほげほ ゲホゲホ
Ho
(whaling) harpoon gun
chim hải âu lớn
放り投げる ほうりなげる
vứt bỏ, liệng đi, ném đi, quăng ra
褒め上げる ほめあげる
tâng bốc lên tận trời; tán dương; ca tụng.