使い頃
つかいごろ つかいころ「SỬ KHOẢNH」
☆ Danh từ
Khéo tay

つかいごろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つかいごろ
使い頃
つかいごろ つかいころ
khéo tay
つかいごろ
thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay.
Các từ liên quan tới つかいごろ
to rumble, to thunder, to roll about (people, large objects)
ごつい ごっつい
thô, khó khăn, cứng
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
いつ頃 いつごろ
Khoảng khi nào, khoảng bao giờ
何時頃 いつごろ
khoảng bao giờ; khoảng khi nào
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
sự kính yêu, sự quý mến, sự mê thích, sự hết sức yêu chuộng, sự yêu thiết tha, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự tôn thờ