Kết quả tra cứu いつの間にか
Các từ liên quan tới いつの間にか
いつの間にか
いつのまにか
☆ Trạng từ
◆ Một lúc nào đó không biết; lúc nào không biết
いつの
間
にか
立
ち
去
る(
家族・会員
などが)
(gia đình, hội viên...) bỏ đi lúc nào không biết
いつの
間
にか
財政的苦境
に
立
たされている
Bị rơi vào tình trạng khó khăn về mặt tài chính lúc nào không biết
いつの
間
にか
終
わっていた
Kết thúc lúc nào không biết .

Đăng nhập để xem giải thích