突っ切る
つっきる「ĐỘT THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Đi ngang qua
Băng qua; xuyên qua

Bảng chia động từ của 突っ切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突っ切る/つっきるる |
Quá khứ (た) | 突っ切った |
Phủ định (未然) | 突っ切らない |
Lịch sự (丁寧) | 突っ切ります |
te (て) | 突っ切って |
Khả năng (可能) | 突っ切れる |
Thụ động (受身) | 突っ切られる |
Sai khiến (使役) | 突っ切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突っ切られる |
Điều kiện (条件) | 突っ切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 突っ切れ |
Ý chí (意向) | 突っ切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 突っ切るな |
つっきる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つっきる
突っ切る
つっきる
đi ngang qua
突っきる
つっきる
Đi ngang qua
つっきる
hình chữ thập,t),xoá.
Các từ liên quan tới つっきる
ほっつき回る ほっつきまわる
đi lang thang đây đó; đi loanh quanh; đi dạo
nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được, hoan hô, rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó
引きつる ひきつる
nhăn; nhăn nhó
つるっ禿 つるっぱげ
đầu hói sáng bóng; người có cái đầu hói sáng bóng
kế hoạch, đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng; chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)
くっつき虫 くっつきむし
cỏ may bám quần áo
ひっつき虫 ひっつきむし
hạt cỏ dính
突きつける つきつける
tới sự xô đẩy trước; để đẩy ở (tại)