付き物
つきもの「PHÓ VẬT」
☆ Danh từ
Đồ phụ tùng; đồ thêm vào; vật đi kèm
旅
に
危険
は
付
き
物
である
Luôn có nguy hiểm kèm theo mọi chuyến đi
...に
付
き
物
である
Cái gì có vật đi kèm .

Từ đồng nghĩa của 付き物
noun
付き物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付き物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.