接ぎ足す
はぎたす「TIẾP TÚC」
Để trải dài; thêm

接ぎ足す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接ぎ足す
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
つぎ足す つぎたす
Rót thêm vào
注ぎ足す つぎたす
rót thêm. múc thêm
継ぎ足す つぎたす
cho thêm, bổ sung
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
継ぎ接ぎ つぎはぎ
vá (và mạng)
かぎ足 かぎあし
biểu đồ kagi