Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
つぶしが利く つぶしがきく
to be valuable as scrap, to be able to do other work, to have marketable skills
くがつ
tháng chín
差がつく さがつく
Tạo cách biệt
気がつく きがつく
chú ý đến; nhận ra;
火がつく ひがつく
bắt lửa
根がつく ねがつく
nhổ tận gốc
超がつく ちょうがつく
rất, cực kỳ