Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つくばみらい市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
sứt môi.
いらつく いらつく
Làm phát cáu, chọc tức
恨みつらみ うらみつらみ
pent-up resentment, grudges and hard feelings
ばらつく バラつく
to rain (drops on the large side), to go to pieces, to be taken apart
絡みつく からみつく
xoay quanh chính mình, cuộn quanh
平つくばる へいつくばる たいらつくばる
để làm một sâu cúi đầu