Các từ liên quan tới つくばショッピングセンターASSE
ショッピングセンター ショッピング・センター
trung tâm mua sắm
ばたつく バタつく
to clatter, to flap (noisily), to rattle, to walk around being unable to settle down
ばらつく バラつく
to rain (drops on the large side), to go to pieces, to be taken apart
平つくばる へいつくばる たいらつくばる
để làm một sâu cúi đầu
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
việc đốn gỗ
be sticky
粘つく ねばつく
dính, dính lên, dính vào