たくばつ
Sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
Sự cao hơn, sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, complex
Sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác
Sự thường xảy ra, sự thịnh hành, sự lưu hành, sự phổ biến khắp, sự lan khắp

たくばつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たくばつ
たくばつ
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú
卓抜
たくばつ
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú
Các từ liên quan tới たくばつ
ばたつく バタつく
to clatter, to flap (noisily), to rattle, to walk around being unable to settle down
việc đốn gỗ
be sticky
ばらつく バラつく
to rain (drops on the large side), to go to pieces, to be taken apart
平つくばる へいつくばる たいらつくばる
để làm một sâu cúi đầu
束 つか そく たば
bó; búi; cuộn
瞬く またたく しばたたく しばたく まばたく めたたく めばたく
nhấp nháy
ごたつく ごたつく
bị nhầm lẫn, bị rối loạn