Các từ liên quan tới つくばスマートインターチェンジ
ばたつく バタつく
to clatter, to flap (noisily), to rattle, to walk around being unable to settle down
ばらつく バラつく
to rain (drops on the large side), to go to pieces, to be taken apart
平つくばる へいつくばる たいらつくばる
để làm một sâu cúi đầu
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
việc đốn gỗ
be sticky
粘つく ねばつく
dính, dính lên, dính vào
這いつくばる はいつくばる
mò mẫm, đi xuống trên tay và đầu gối của một người