付馬
つけば「PHÓ MÃ」
Đệ trình người thu thập trò giải trí (của) đêm; những người theo

つけば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つけば
磔柱 はりつけばしら はっつけばしら たくちゅう はりき
cross (used in a crucifixion)
付け柱 つけばしら
là cột dùng để trang trí được dán hoặc ăn vào tường
目付柱 めつけばしら
downstage right pillar (on a Noh stage) used as a positioning guidepost for actors
種漬花 たねつけばな タネツケバナ
Cardamine flexuosa (một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
付け鼻 つけばな つけはな
mũi giả (để hóa trang...)
権利預り証付売買 けんりあずかりしょーつけばいばい
mua bán có giấy chứng nhận quyền
xô.
ý muốn, kỳ vọng, điều yêu cầu chính đáng; quyền đòi hỏi chính đáng