権利預り証付売買
けんりあずかりしょーつけばいばい
Mua bán có giấy chứng nhận quyền
権利預り証付売買 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 権利預り証付売買
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
預り証 あずかりしょう よりしょう
Biên ký gửi (hành lý)
権利証書 けんりしょうしょ
chứng từ sở hữu.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
権利付き けんりつき
sự gắn với quyền lợi; gắn liền với quyền; gắn với quyền; kèm theo quyền lợi; kèm theo một số quyền lợi; kèm theo quyền
選択権付債券売買 せんたくけんつけさいけんばいばい
quyền chọn trái phiếu
預かり証 あずかりしょう
thẻ chứng nhận bảo quản đồ đạc