つけふだ
Sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng, đầu, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại; câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp ; vài hát nhai đi nhai lại, trò chơi đuổi bắt, bịt đầu, buộc thẻ ghi địa chỉ vào, buộc, khâu, đính, chạm phải, bắt, tìm vần, trau chuốt, thêm lời nói bế mạc, theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bóng
Nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu; chiêu bài, mái hắt, dán nhãn, ghi nhãn, liệt vào loại, gán cho là

つけふだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つけふだ
つけふだ
sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng, đầu, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại
付け札
つけふだ つけさつ
bịt đầu dây
Các từ liên quan tới つけふだ
ふつけ ふつけ
bẩn thỉu
nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu; chiêu bài, mái hắt, dán nhãn, ghi nhãn, liệt vào loại, gán cho là
sụ phun
trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết, người nổi danh, người ai cũng biết
dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu, gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ, đường như là chết, không phản ứng gì, đánh dấu; làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu, nhường bằng chứng thư, ký giao kỳ làm gì ký nhận làm gì cho mình, ngừng, ngừng nói, thoi nói chuyện, to sign on, đăng tên nhập ngũ
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
不決断 ふけつだん
trù trừ.
biên đạo múa