ふりつけし
Biên đạo múa

ふりつけし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふりつけし
ふりつけし
biên đạo múa
振り付け師
ふりつけし
biên đạo múa
Các từ liên quan tới ふりつけし
ふつけ ふつけ
bẩn thỉu
sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng, đầu, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại; câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp ; vài hát nhai đi nhai lại, trò chơi đuổi bắt, bịt đầu, buộc thẻ ghi địa chỉ vào, buộc, khâu, đính, chạm phải, bắt, tìm vần, trau chuốt, thêm lời nói bế mạc, theo lẽo đẽo, bám sát gót, theo như hình với bóng
sụ phun
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
gia vị rắc cơm
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đường chia nước
振り付け ふりつけ
nghệ thuật biên đạo múa ba lê
振付け ふりつけ
nghệ thuật bố trí điệu múa ba, lê