Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つけまつける
受けつける うけつける
để được chấp nhận; để nhận (một ứng dụng)
駆けつける かけつける
tới sự chạy tới; để đến chạy; tới cuộc rượt đuổi (someplace); để vội vàng
thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp, đi gấp, đến gấp
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm, đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm, như sau, sheep, nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
ケチつける けちつける
chê bai,  tìm ra lỗi
託つける かこつける たくつける
đổ lỗi cho, lấy lí do
火つける ひつける
châm.
あつける あつける
Chia sẻ