土豚
つちぶた ツチブタ どぶた「THỔ ĐỒN」
☆ Danh từ
Aardvark (orycteropus)

つちぶた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つちぶた
土豚
つちぶた ツチブタ どぶた
aardvark (orycteropus)
つちぶた
aardvark (Orycteropus)
Các từ liên quan tới つちぶた
cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, công việc, sự việc, chuyện, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu, trên hết, thường thường, nói chung, có kinh nghiệm, láu, trông ra vẻ khoẻ mạnh, kiếm chác được ở cái gì
ぶち当たる ぶちあたる
đụng, gặp rắc rối, gặp khó khăn
kết hạt; tạo thành hạt
nitride
ぶつぶつ言う ぶつぶついう
lằm bằm
<THGT> chỗ kín, bộ phận sinh dục
裁ち物 たちもの たちぶつ
vải, giấy cắt xong chuẩn bị may, dán
輪ぶち りんぶち
vành xe.