土豚
Aardvark (orycteropus)

つちぶた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つちぶた
土豚
つちぶた ツチブタ どぶた
aardvark (orycteropus)
つちぶた
aardvark (Orycteropus)
Các từ liên quan tới つちぶた
cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, công việc, sự việc, chuyện, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu, trên hết, thường thường, nói chung, có kinh nghiệm, láu, trông ra vẻ khoẻ mạnh, kiếm chác được ở cái gì
kết hạt; tạo thành hạt
nitride
<THGT> chỗ kín, bộ phận sinh dục
裁ち物 たちもの たちぶつ
vải, giấy cắt xong chuẩn bị may, dán
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ, hợp với đặc tính của ai
kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh