うろつき回る
Đi lang thang, đi dạo

Bảng chia động từ của うろつき回る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | うろつき回る/うろつきまわるる |
Quá khứ (た) | うろつき回った |
Phủ định (未然) | うろつき回らない |
Lịch sự (丁寧) | うろつき回ります |
te (て) | うろつき回って |
Khả năng (可能) | うろつき回れる |
Thụ động (受身) | うろつき回られる |
Sai khiến (使役) | うろつき回らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | うろつき回られる |
Điều kiện (条件) | うろつき回れば |
Mệnh lệnh (命令) | うろつき回れ |
Ý chí (意向) | うろつき回ろう |
Cấm chỉ(禁止) | うろつき回るな |
うろつき回る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うろつき回る
để trống, để trắng, trống rỗng; ngây ra, không có thần, không nạp chì ; giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần, chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì, vé xổ số không trúng, phôi tiền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống, nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích, nghĩa Mỹ), (thể dục, thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch, tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân, đôn) Change, trật tự rung chuông, thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai, không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số, colour, condition, đổi chiều đổi hướng, thay giày, đổi chân nhịp
つつき回す つつきまわす
chọc xung quanh
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích, lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích
ほっつき回る ほっつきまわる
đi lang thang đây đó; đi loanh quanh; đi dạo
khàn khàn.
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên