Các từ liên quan tới つつみ込むように…〜R.U.WRAPPING〜
つばを飲み込む つばをのみこむ
Nuốt nước bọt
nốt mạnh; đoạn chơi mạnh, sở trường, điểm mạnh, thân gươm
弱みにつけこむ よわみにつけこむ
tận dụng điểm yếu
không đau đớn
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
trước, trước đây
四つに組む よつにくむ
đường đường chính chính chiến đấu với nhau
包み込む つつみこむ
bao lấy, gói trọn