Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つづら折り
三つ折り みつおり さんつおり
gấp lại làm ba; gấp thành ba
二つ折り ふたつおり
gấp đôi, gập đôi
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần
空釣り からづり そらづり
câu cá không cần mồi
葛籠 つづら つづろ
mây mềm mặc quần áo cái giỏ
八つ折り判 やつおりばん はちつおりばん
khổ tám
sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, sự sắp xếp, cách bố trí, sự sắp chữ, sự pha trộn, sự hỗn hợp, chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...), tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình; sự khất
三つ折 さんつおり
gấp ba, ba lần