空釣り
からづり そらづり「KHÔNG ĐIẾU」
☆ Danh từ
Câu cá không cần mồi

空釣り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空釣り
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
釣り つり
sự câu cá
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
耳釣り みみつり
"ear-hanging" scallop spat, i.e. piercing the resilium to string them
千釣り せんつり
sự thủ dâm
釣り舟 つりぶね
thuyền đánh cá.
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
釣り台 つりだい
ván đứng câu.