がつがつ
ガツガツ
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thèm muốn; sự thèm khát; sự tham lam; sự hau háu
Thèm muốn; thèm khát; tham lam; hau háu; tồm tộp; rau ráu; ngồm ngoàm; khao khát; thèm rỏ dãi
がつがつ(と)
勉強
する
Khao khát học tập
あまり
金銭
にがつがつ(と)するな
Không được thèm tiền quá thế
がつがつしている
Thèm rỏ dãi

Bảng chia động từ của がつがつ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | がつがつする/ガツガツする |
Quá khứ (た) | がつがつした |
Phủ định (未然) | がつがつしない |
Lịch sự (丁寧) | がつがつします |
te (て) | がつがつして |
Khả năng (可能) | がつがつできる |
Thụ động (受身) | がつがつされる |
Sai khiến (使役) | がつがつさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | がつがつすられる |
Điều kiện (条件) | がつがつすれば |
Mệnh lệnh (命令) | がつがつしろ |
Ý chí (意向) | がつがつしよう |
Cấm chỉ(禁止) | がつがつするな |
がつがつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がつがつ
がつがつ食う がつがつくう
ăn ngấu nghiến
hình trụ
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha
tháng tư, người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa), cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4), trời sập sùi lúc nắng lúc mưa, khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười
tháng chín
art studio
mũi khoan; máy khoan, ốc khoan, khoan, sự tập luyện, kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên, rèn luyện, luyện tập, luống, máy gieo và lấp hạt, gieo thành hàng; trồng thành luống, khỉ mặt xanh, vải thô
thô thiển; lỗ mãng; tục tằn; thô bỉ