がつがつ
ガツガツ
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thèm muốn; sự thèm khát; sự tham lam; sự hau háu
Thèm muốn; thèm khát; tham lam; hau háu; tồm tộp; rau ráu; ngồm ngoàm; khao khát; thèm rỏ dãi
がつがつ(と)
勉強
する
Khao khát học tập
あまり
金銭
にがつがつ(と)するな
Không được thèm tiền quá thế
がつがつしている
Thèm rỏ dãi

Bảng chia động từ của がつがつ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | がつがつする/ガツガツする |
Quá khứ (た) | がつがつした |
Phủ định (未然) | がつがつしない |
Lịch sự (丁寧) | がつがつします |
te (て) | がつがつして |
Khả năng (可能) | がつがつできる |
Thụ động (受身) | がつがつされる |
Sai khiến (使役) | がつがつさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | がつがつすられる |
Điều kiện (条件) | がつがつすれば |
Mệnh lệnh (命令) | がつがつしろ |
Ý chí (意向) | がつがつしよう |
Cấm chỉ(禁止) | がつがつするな |