春夏 つなぎ
Áo liền quần bảo hộ xuân hè
つなぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つなぎ
春夏 つなぎ
しゅんか つなぎ
áo liền quần bảo hộ xuân hè
繋ぎ
つなぎ
nối, kết nối
オールシーズン つなぎ
オールシーズン つなぎ オールシーズン つなぎ オールシーズン つなぎ
áo liền quần bảo hộ cho mọi mùa
つなぎ クリーンウェア
つなぎ クリーンウェア
áo liền quần phòng sạch
秋冬 つなぎ
しゅうとう つなぎ
áo liền quần bảo hộ thu đông
つなぎ 空調ウェア
つなぎ くうちょうウェア つなぎ くうちょうウェア つなぎ くうちょうウェア
áo liền quần bảo hộ
Các từ liên quan tới つなぎ
長袖つなぎ オールシーズン ながそでつなぎ オールシーズン ながそでつなぎ オールシーズン ながそでつなぎ オールシーズン
áo liền quần cho mọi mùa
つなぎ目 つなぎめ
chỗ nối; đường khâu.
つなぎ服 つなぎふく
bộ quần áo liền quần cho những người làm việc nặng nhọc.
つなぎ売り つなぎうり
hedging, hedge selling
つなぎ融資 つなぎゆうし
khoản vay cầu nối (là một loại cho vay ngắn hạn, thường được thực hiện trong khoảng thời gian từ 2 tuần đến 3 năm trong khi chờ thu xếp nguồn tài chính lớn hơn hoặc dài hạn hơn)
クリーンウェア用つなぎ クリーンウェアようつなぎ
áo liền quần phòng sạch
つなぎ止める つなぎとめる
buộc chặt; trói chặt; buộc vào.
長袖つなぎ ながそでつなぎ
áo liền quần dài tay mùa xuân hè