つなぎ融資
つなぎゆうし
☆ Danh từ
Khoản vay cầu nối (là một loại cho vay ngắn hạn, thường được thực hiện trong khoảng thời gian từ 2 tuần đến 3 năm trong khi chờ thu xếp nguồn tài chính lớn hơn hoặc dài hạn hơn)

つなぎ融資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つなぎ融資
繋ぎ融資 つなぎゆうし
bắc cầu qua tiền vay; sự giải tỏa hoặc tiền vay trường hợp khẩn cấp
融資 ゆうし
cấp vốn
融資額 ゆうしがく
số tiền cho vay
融資枠 ゆうしわく
giới hạn khoản vay
投融資 とうゆうし
sự đầu tư và sự cho vay
サブプライム融資 サブプライムゆうし
Tín dụng thứ cấp (là loại tín dụng dành cho những người được xác định là có thu nhập thấp hoặc có độ tín nhiệm thấp nên không có điều kiện tiếp cận tín dụng trên thị trường tín dụng hạng nhất)
貿易融資 ぼうえきゆうし
cấp vốn ngoại thương.
追加融資 ついかゆうし
bổ sung tài chính