Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つなぎ服
つなぎふく
bộ quần áo liền quần cho những người làm việc nặng nhọc.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
つなぎ空調服 つなぎくうちょうふく
áo liền quần bảo hộ
繋ぎ服 つなぎふく
bộ đồ gồm áo và quần liền nhau
オールシーズン つなぎ オールシーズン つなぎ オールシーズン つなぎ オールシーズン つなぎ
áo liền quần bảo hộ cho mọi mùa
つなぎ目 つなぎめ
chỗ nối; đường khâu.
つなぎ クリーンウェア つなぎ クリーンウェア
áo liền quần phòng sạch
つなぎ売り つなぎうり
hedging, hedge selling
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
「PHỤC」
Đăng nhập để xem giải thích