繋ぎ融資
つなぎゆうし「HỆ DUNG TƯ」
Bắc cầu qua tiền vay; sự giải tỏa hoặc tiền vay trường hợp khẩn cấp

繋ぎ融資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繋ぎ融資
繋ぎ資金 つなぎしきん
quĩ trường hợp khẩn cấp
融資 ゆうし
cấp vốn
繋ぎ つなぎ
nối, kết nối
つなぎ融資 つなぎゆうし
khoản vay cầu nối (là một loại cho vay ngắn hạn, thường được thực hiện trong khoảng thời gian từ 2 tuần đến 3 năm trong khi chờ thu xếp nguồn tài chính lớn hơn hoặc dài hạn hơn)
融資額 ゆうしがく
số tiền cho vay
融資枠 ゆうしわく
giới hạn khoản vay
投融資 とうゆうし
sự đầu tư và sự cho vay
サブプライム融資 サブプライムゆうし
Tín dụng thứ cấp (là loại tín dụng dành cho những người được xác định là có thu nhập thấp hoặc có độ tín nhiệm thấp nên không có điều kiện tiếp cận tín dụng trên thị trường tín dụng hạng nhất)