Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つばな
一つ話 ひとつばなし
chuyện vặt, giai thoại
現実離れ げんじつばなれ
tính chất không thực, tính chất h o huyền, những điều không có thực; những điều h o huyền
仏花 ぶっか ぶつか ぶつばな
hoa dâng lên bàn thờ Phật
chuyện vặt, giai thoại
tính chất không thực, tính chất h o huyền, những điều không có thực; những điều h o huyền
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
夏場 なつば
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
夏ばて なつばて なつバテ
sự thích nghi với cái nóng mùa hè.