仏花
ぶっか ぶつか ぶつばな「PHẬT HOA」
☆ Danh từ
Hoa dâng lên bàn thờ Phật

仏花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
仏桑花 ぶっそうげ ブッソウゲ
Chinese hibiscus (Hibiscus rosa-sinensis)
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
仏壇に花を上げる ぶつだんにはなをあげる
dâng hoa lên bàn thờ Phật.
仏噸 ふつとん
Tấn mét.
仏牙 ぶつげ
răng của đức phật được giữ lại sau tro hỏa táng