Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つばめ返し
つる返し つるがえし
digging up, removing sprouts from, and replanting tubers (esp. of the sweet potato) to make for a bigger end product
sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán, sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ
sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp
しばしば目 しばしばめ
blinking away tears, blinking tear filled eyes
返し かえし
đảo ngược, trả lại
染め返す そめかえす
nhuộm lại đúng màu đó hoặc nhuộm lại bằng màu khác
矯めつ眇めつ ためつすがめつ
nhìn chăm chú, nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận
しまりばめ しまりばめ
sự lắp cố định