染め返す
そめかえす「NHIỄM PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nhuộm lại đúng màu đó hoặc nhuộm lại bằng màu khác

Bảng chia động từ của 染め返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 染め返す/そめかえすす |
Quá khứ (た) | 染め返した |
Phủ định (未然) | 染め返さない |
Lịch sự (丁寧) | 染め返します |
te (て) | 染め返して |
Khả năng (可能) | 染め返せる |
Thụ động (受身) | 染め返される |
Sai khiến (使役) | 染め返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 染め返す |
Điều kiện (条件) | 染め返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 染め返せ |
Ý chí (意向) | 染め返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 染め返すな |