つる返し
つるがえし「PHẢN」
☆ Danh từ
Digging up, removing sprouts from, and replanting tubers (esp. of the sweet potato) to make for a bigger end product
つる返し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つる返し
返る かえる
trở lại; trở về
返し かえし
đảo ngược, trả lại
仕返しする しかえしする
báo thù
折返る おりかえる
cuốn lên hoặc cuốn xuống; lặp lại
生返る いきかえる
sống lại; tỉnh lại; quay trở lại với sự sống; hồi tỉnh lại; tỉnh; thức tỉnh.
若返る わかがえる
trẻ lại
裏返る うらがえる
lộn bề trong ra ngoài; trái ngược, ngược; phản bội
寝返る ねがえる
trở mình; cựa mình; chuyển hướng