Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石つぶて いしつぶて
ném đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
紙つぶて かみつぶて
viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)
つぶつぶ
kết hạt; tạo thành hạt
ゆきつぶて
hòn tuyết, nắm tuyết, bánh putđinh táo, ném bằng hòn tuyết
かみつぶて
ぶつぶつ言う ぶつぶついう
lằm bằm