別々
べつべつ「BIỆT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự riêng rẽ từng cái
別々
に
包
んでください。
Làm ơi gói riêng từng cái cho tôi.
別々
に
洗濯
してください。
Hãy rửa riêng rẽ từng cái một.
Từng cái một; riêng rẽ từng cái
お
支払
いは
別々
ですか?
Sẽ thanh toán riêng biệt chứ?
私
は
別々
に
発達
した2
種類
の
伝統音楽
に
類似点
を
見
つけた。
Tôi đã tìm thấy sự tương đồng giữa 2 loại hình âm nhạc truyền thống độc lập. .
