妻
つま さい「THÊ」
Vợ
妻
は
驚
いたように
見
えた。
Vợ tôi có vẻ ngạc nhiên.
妻
は
癌
で
死
んだ。
Vợ tôi chết vì bệnh ung thư.
妻
は
新
しい
家
を
買
うかどうかじっくりと
検討
した。
Vợ tôi đắn đo xem chúng tôi có mua một căn nhà mới hay không.
☆ Danh từ
Vợ (tôi).
妻
は
驚
いたように
見
えた。
Vợ tôi có vẻ ngạc nhiên.
妻
は
癌
で
死
んだ。
Vợ tôi chết vì bệnh ung thư.
妻
は
新
しい
家
を
買
うかどうかじっくりと
検討
した。
Vợ tôi đắn đo xem chúng tôi có mua một căn nhà mới hay không.

Từ đồng nghĩa của 妻
noun
Từ trái nghĩa của 妻
つま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つま
妻
つま さい
vợ
褄
つま
phần đầu của gấu áo , giữa cổ áo và mép viền ( chi tiết nhỏ trong trang phục kimono )
Các từ liên quan tới つま
鯔のつまり とどのつまり いなのつまり
the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận, kết qu là
つま先 つまさき
đầu ngón chân
つまみ菜 つまみな
rape seedlings, pinched-off vegetable seedlings, young edible greens
ノブ、つまみ ノブ、つまみ
núm, tay nắm.
褄取り つまどり つまとり
kỹ thuật nắm lấy mắt cá chân hoặc ngón chân của đối phương và kéo về để đưa tay ra trước
躓く つまずく つまづく
Vấp, ngã
一つまみ ひとつまみ
nhón.
鼻つまみ はなつまみ
người phiền phức, điều nhàm chán