つまみとる
Sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy, sự búng, bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt), sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng ; sự thi hỏng, sự thi trượt, nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng (đàn, dây đàn), lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông", (từ cổ, nghĩa cổ) kéo, giật, kéo, lấy hết can đảm
Sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất, cuốc chim, dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi), cuốc ; đào, khoét, hái (hoa, quả), mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ (lông gà, vịt...), ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một ăn, móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà, chế nhạo, chế giễu, tước đi, vặt đi, nhổ đi, lần lượt bắn gục, nhổ ra, chọn cử, chọn ra, phân biệt ra, làm nổi bật ra, hiểu ra, gõ pianô, cuốc, vỡ, nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được, tình cờ làm quen, vớt, lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được, rọi thấy, bắt được (một tin, ), tăng tốc độ, (thể dục, thể thao) chọn bên, đứng dây, ngồi dậy, bone, brain, hole, đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt
つまみとる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つまみとる
つまみとる
sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy, sự búng, bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt), sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng
摘み取る
つまみとる つみとる
ngăt, nhổ, hái bằng 2 đầu ngón tay
Các từ liên quan tới つまみとる
一つまみとる ひとつまみとる
nhón.
sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy, sự búng, bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt), sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng ; sự thi hỏng, sự thi trượt, nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng (đàn, dây đàn), lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông", (từ cổ, nghĩa cổ) kéo, giật, kéo, lấy hết can đảm
踏みとどまる ふみとどまる
ở lại; cầm cự; giữ vững lập trường của một người
一つまみ ひとつまみ
nhón.
つかみ取る つかみとる
nắm được; hiểu thấu; túm lấy; nắm lấy.
まじまじと見る まじまじとみる
cầm (lấy)...xem cái gì đó một hồi lâu
踏み止まる ふみとどまる
lưu lại; trụ lại; ngừng; khắc chế; dùng sức vươn dậy
勤まる つとまる
có thể làm được; gánh vác; đảm nhiệm