港祭り
Chuyển liên hoan

みなとまつり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みなとまつり
港祭り
みなとまつり
chuyển liên hoan
みなとまつり
port festival
Các từ liên quan tới みなとまつり
つまみ菜 つまみな
rape seedlings, pinched-off vegetable seedlings, young edible greens
一つまみとる ひとつまみとる
nhón.
sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy, sự búng, bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt), sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng ; sự thi hỏng, sự thi trượt, nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông, gẩy, búng (đàn, dây đàn), lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông", (từ cổ, nghĩa cổ) kéo, giật, kéo, lấy hết can đảm
鼻つまみ はなつまみ
người phiền phức, điều nhàm chán
mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở, tôi không biết mẹo, biết một ngón hay hơn, cứ thế là ăn tiền đấy, những trò trở trêu của số mệnh, bag, lừa, đánh lừa, lừa gạt, trang điểm, trang sức
一つまみ ひとつまみ
nhón.
とどのつまり とどのつまり
Kết quả, kết cục, cuối cùng
鯔のつまり とどのつまり いなのつまり
the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận, kết qu là