Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè
真夏 まなつ
giữa mùa hè; giữa hạ
夏祭 なつまつり なつさい
lễ hội mùa hè
だんまつま
death agony
詰らない つまらない
chán; không ra cái gì; không đáng gì.
いんいつ
sự trác tráng, sự truỵ lạc, sự cám đỗ, sự làm hư hỏng, sự làm bại hoại
なつまつり
summer festival
たんまつ
đầu cuối máy điện toán