角を出す
つのをだす「GIÁC XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Ghen tị

Bảng chia động từ của 角を出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 角を出す/つのをだすす |
Quá khứ (た) | 角を出した |
Phủ định (未然) | 角を出さない |
Lịch sự (丁寧) | 角を出します |
te (て) | 角を出して |
Khả năng (可能) | 角を出せる |
Thụ động (受身) | 角を出される |
Sai khiến (使役) | 角を出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 角を出す |
Điều kiện (条件) | 角を出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 角を出せ |
Ý chí (意向) | 角を出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 角を出すな |
角を出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角を出す
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角出 つのだし ツノダシ
cá thần tượng moorish, cá có lỗ ở Ấn Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương ( Zanclus cornutus)
我を出す がをだす わがをだす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
レポートを出す レポートをだす
Nộp báo cáo
芽を出す めをだす
đâm chồi
手を出す てをだす
Nhúng tay vào việc người khác
ゴミを出す ごみをだす
đổ rác
声を出す こえをだす
nói, lên tiếng