Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới つりがね洞
釣鐘 つりがね
chuông Phật; chuông treo ở chùa
釣り鐘 つりがね
chuông treo (ở chùa...)
跳ね上がり はねあがり
nhảy lên
釣鐘マント つりがねマント
chiếc áo choàng dài được sử dụng bởi quân nhân và học sinh ( vì nó trông giống như một chiếc chuông treo )
/s'kæpjuli:/, xương vai
釣り鐘虫 つりがねむし つりがねちゅう
chuông animalcule (sâu bọ)
はねつ はねつ
anti-Vietnam
曲がり尺 まがりがね
thước đo cong